Có 1 kết quả:

互素 hù sù ㄏㄨˋ ㄙㄨˋ

1/1

hù sù ㄏㄨˋ ㄙㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (math.) coprime
(2) relatively prime (having no common factor)

Bình luận 0